capital loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capital loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital loss.

Từ điển Anh Việt

  • Capital loss

    (Econ) Khoản lỗ vốn

    + Xem CAPITAL GAIN

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capital loss

    the amount by which the purchase price of an asset exceeds the selling price; the loss is realized when the asset is sold