capital loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capital loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital loss.
Từ điển Anh Việt
Capital loss
(Econ) Khoản lỗ vốn
+ Xem CAPITAL GAIN
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capital loss
the amount by which the purchase price of an asset exceeds the selling price; the loss is realized when the asset is sold
Từ liên quan
- capital
- capitally
- capitalise
- capitalism
- capitalist
- capitalize
- capital lay
- capital sum
- capital tax
- capital-sum
- capital base
- capital bond
- capital city
- capital cost
- capital duty
- capital flow
- capital fund
- capital gain
- capital good
- capital item
- capital levy
- capital loan
- capital loss
- capital pool
- capital risk
- capital ship
- capital-ship
- capitalistic
- capital asset
- capital costs
- capital drain
- capital funds
- capital gains
- capital goods
- capital grant
- capital issue
- capital lease
- capital owned
- capital ratio
- capital share
- capital spare
- capital stock
- capital value
- capital works
- capital, seed
- capitalizable
- capital assets
- capital budget
- capital excess
- capital export