capital asset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capital asset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital asset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital asset.

Từ điển Anh Việt

  • Capital asset

    (Econ) Tài sản vốn.

    + Một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. Ví dụ: nhà xưởng, máy móc, đất đai hoặc chứng khoán.