capital works nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capital works nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital works giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital works.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capital works

    * kinh tế

    công trình xây dựng cơ bản