capitally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitally.

Từ điển Anh Việt

  • capitally

    /'kæpitli/

    * phó từ

    chính, chủ yếu

    tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay

    she sang that song capitally: cô ta hát bài đó rất hay

    to punish capitally

    kết tội tử hình