capital export nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capital export nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital export giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital export.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capital export

    * kinh tế

    xuất khẩu vốn