capitalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capitalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitalism.
Từ điển Anh Việt
capitalism
/'kæpitəlizm/
* danh từ
chủ nghĩa tư bản
Capitalism
(Econ) Chủ nghĩa tư bản
+ Một hệ thống chính trị, xã hội và kinh tế, trong đó phần lớn là tài sản bao gồm tài sản vốn được sở hữu và kiểm soát bởi các cá nhân.(Xem MARKET ECONOMY, MIXED MARKET ECONOMY AND FREE ENTERPRISE).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capitalism
* kinh tế
chủ nghĩa tư bản
sự tập trung tư bản (trong tay thiểu số)
* kỹ thuật
xây dựng:
tư bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capitalism
an economic system based on private ownership of capital
Synonyms: capitalist economy
Antonyms: socialism