havana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
havana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm havana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của havana.
Từ điển Anh Việt
havana
/hə'vænə/
* danh từ
xì gà havan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
havana
the capital and largest city of Cuba; located in western Cuba; one of the oldest cities in the Americas
Synonyms: capital of Cuba, Cuban capital