cubbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cubbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubbing.
Từ điển Anh Việt
cubbing
/'kʌbiɳ/
* danh từ
sự đi săn cáo
cubbing
/'kʌbiɳ/
* danh từ
sự đi săn cáo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.