cub-scout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cub-scout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cub-scout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cub-scout.

Từ điển Anh Việt

  • cub-scout

    * danh từ

    sói con (hướng đạo)