cub scout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cub scout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cub scout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cub scout.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cub scout
a junior Boy Scout
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cub
- cuba
- cube
- cuban
- cubby
- cubeb
- cuber
- cubic
- cubit
- cubage
- cubism
- cubist
- cuboid
- cubond
- cubbing
- cubbish
- cubical
- cubicle
- cubicly
- cubital
- cubitus
- cubature
- cubelike
- cubicity
- cubiform
- cubistic
- cuboidal
- cub scout
- cub shark
- cub-scout
- cubbyhole
- cube root
- cubic(al)
- cubically
- cubitiere
- cuban bast
- cuban heel
- cuban itch
- cuban peso
- cubeb vine
- cubic foot
- cubic inch
- cubic yard
- cubicumlum
- cuboidbone
- cub-hunting
- cubage unit
- cube-shaped
- cubic meter
- cubic metre