contrasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contrasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrasty.

Từ điển Anh Việt

  • contrasty

    /kən'træsti/

    * tính từ

    đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contrasty

    having sharp differences between black and white

    Antonyms: flat