monotonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monotonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monotonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monotonic.

Từ điển Anh Việt

  • monotonic

    đơn điệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monotonic

    * kỹ thuật

    đều đều

    đơn điệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monotonic

    of a sequence or function; consistently increasing and never decreasing or consistently decreasing and never increasing in value

    Synonyms: monotone

    Antonyms: nonmonotonic

    Similar:

    flat: sounded or spoken in a tone unvarying in pitch

    the owl's faint monotonous hooting

    Synonyms: monotone, monotonous