monotonic reasoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monotonic reasoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monotonic reasoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monotonic reasoning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monotonic reasoning

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự lập luận đơn điệu