monotonic relationship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monotonic relationship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monotonic relationship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monotonic relationship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monotonic relationship

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quan hệ đơn điệu