plectron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plectron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plectron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plectron.

Từ điển Anh Việt

  • plectron

    * tính từ

    (sinh vật học) dạng búa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plectron

    Similar:

    pick: a small thin device (of metal or plastic or ivory) used to pluck a stringed instrument

    Synonyms: plectrum