plectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plectrum.
Từ điển Anh Việt
plectrum
/'plektrəm/ (plectra) /'plektrə/
* danh từ
(âm nhạc) miếng gảy (đàn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plectrum
* kỹ thuật
lưỡi gà
xương búa
y học:
mỏm trâm của xương thái dương