woozy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woozy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woozy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woozy.
Từ điển Anh Việt
woozy
* tính từ
cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn như sau khi uống rượu quá nhiều tinh thần lẫn lộn, mụ người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woozy
Similar:
dizzy: having or causing a whirling sensation; liable to falling
had a dizzy spell
a dizzy pinnacle
had a headache and felt giddy
a giddy precipice
feeling woozy from the blow on his head
a vertiginous climb up the face of the cliff
Synonyms: giddy, vertiginous