vertiginous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vertiginous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vertiginous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vertiginous.

Từ điển Anh Việt

  • vertiginous

    /və:'tidʤinəs/

    * tính từ

    quay tròn, xoay tròn

    a vertiginous motion: chuyển động xoay tròn

    làm cho chóng mặt

    a vertiginous height: chỗ cao quá làm chóng mặt

    to grow vertiginous: chóng mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vertiginous

    Similar:

    dizzy: having or causing a whirling sensation; liable to falling

    had a dizzy spell

    a dizzy pinnacle

    had a headache and felt giddy

    a giddy precipice

    feeling woozy from the blow on his head

    a vertiginous climb up the face of the cliff

    Synonyms: giddy, woozy