homage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homage.
Từ điển Anh Việt
homage
/'hɔmidʤ/
* danh từ
sự tôn kính; lòng kính trọng
to pay (do) homage to someone: tỏ lòng kính trọng (ai)
(sử học) sự thần phục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homage
Similar:
court: respectful deference
pay court to the emperor