court of justice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
court of justice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm court of justice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của court of justice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
court of justice
* kinh tế
tòa án
Từ điển Anh Anh - Wordnet
court of justice
Similar:
court: a tribunal that is presided over by a magistrate or by one or more judges who administer justice according to the laws
Synonyms: lawcourt, court of law
Từ liên quan
- court
- courter
- courtly
- courtesy
- courtier
- courting
- court-day
- courtelle
- courteous
- courtesan
- courtezan
- courtroom
- courtship
- courtside
- courtyard
- court card
- court case
- court fees
- court game
- court shoe
- court-card
- court-fool
- court-hand
- court-room
- courthouse
- court favor
- court order
- court-dress
- court-house
- court-usher
- courteously
- courtesy of
- courtliness
- court expert
- court favour
- court of law
- court ruling
- court tennis
- court-record
- courtly love
- court (-yard)
- court martial
- court plaster
- court-martial
- court-ordered
- courteousness
- courtesanship
- courtesy copy
- courtesy flag
- courtesy lamp