tourist court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tourist court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourist court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourist court.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tourist court
* kinh tế
khách sạn dành cho khách đi xe hơi (có bãi đậu xe)
khách sạn dùng cho khách đi xe hơi (có bãi đậu xe...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tourist court
Similar:
motor hotel: a hotel for motorists; provides direct access from rooms to parking area
Synonyms: motor inn, motor lodge, court
Từ liên quan
- tourist
- touristy
- touristed
- touristry
- tourist hut
- tourist tax
- tourist base
- tourist boom
- tourist camp
- tourist card
- tourist flow
- tourist home
- tourist path
- tourist rate
- tourist trap
- tourist visa
- tourist cabin
- tourist class
- tourist court
- tourist hotel
- tourist trade
- tourist bureau
- tourist center
- tourist ghetto
- tourist income
- tourist office
- tourist trophy
- tourist service
- tourist shelter
- tourist's route
- tourist receipts
- tourist resources
- tourist attraction
- tourist information
- tourist expenditures
- touristmagnetic area
- tourist trade (the...)
- tourist-host encounter
- tourist commodity store
- tourist-generating country