touristry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

touristry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touristry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touristry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • touristry

    Similar:

    tourism: the business of providing services to tourists

    Tourism is a major business in Bermuda

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).