tourism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tourism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourism.

Từ điển Anh Việt

  • tourism

    /'tuərizm/

    * danh từ

    sự du lịch

    thú du lịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tourism

    * kinh tế

    du lịch

    sự đi du lịch

    * kỹ thuật

    du lịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tourism

    the business of providing services to tourists

    Tourism is a major business in Bermuda

    Synonyms: touristry