tourism enclave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tourism enclave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourism enclave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourism enclave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tourism enclave

    * kinh tế

    khu tháp ngà du lịch

    khu/vùng ốc đảo du lịch