touristy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

touristy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touristy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touristy.

Từ điển Anh Việt

  • touristy

    * tính từ

    đầy khách du lịch

    được thiết kế để hấp dẫn khách du lịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • touristy

    Similar:

    touristed: visited by throngs of tourists

    of the three American Virgin islands St. Thomas is the most touristed

    tourists descend in busloads...so the whole place is rather touristy