tourist flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tourist flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourist flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourist flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tourist flow

    * kinh tế

    lượng/dòng du lịch