tourist visa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tourist visa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourist visa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourist visa.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tourist visa
* kinh tế
chiếu khán du lịch
thị thực du lịch
thị thực nhập cảnh du lịch
thị thực tái nhập cảnh
Từ liên quan
- tourist
- touristy
- touristed
- touristry
- tourist hut
- tourist tax
- tourist base
- tourist boom
- tourist camp
- tourist card
- tourist flow
- tourist home
- tourist path
- tourist rate
- tourist trap
- tourist visa
- tourist cabin
- tourist class
- tourist court
- tourist hotel
- tourist trade
- tourist bureau
- tourist center
- tourist ghetto
- tourist income
- tourist office
- tourist trophy
- tourist service
- tourist shelter
- tourist's route
- tourist receipts
- tourist resources
- tourist attraction
- tourist information
- tourist expenditures
- touristmagnetic area
- tourist trade (the...)
- tourist-host encounter
- tourist commodity store
- tourist-generating country