tourist path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tourist path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourist path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourist path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tourist path

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường mòn du lịch

    hành trình du lịch