tourist class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tourist class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tourist class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tourist class.

Từ điển Anh Việt

  • tourist class

    * danh từ

    ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tourist class

    * kinh tế

    ghế hạng hai (tàu, máy bay)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tourist class

    inexpensive accommodations on a ship or train

    Synonyms: third class