royal court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

royal court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royal court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royal court.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • royal court

    Similar:

    court: the family and retinue of a sovereign or prince

    court: the sovereign and his advisers who are the governing power of a state

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).