royal charter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

royal charter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royal charter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royal charter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • royal charter

    * kinh tế

    cây thanh lương trà

    quả thanh lương trà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • royal charter

    a charter granted by the sovereign (especially in Great Britain)