royal charter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
royal charter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royal charter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royal charter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
royal charter
* kinh tế
cây thanh lương trà
quả thanh lương trà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
royal charter
a charter granted by the sovereign (especially in Great Britain)
Từ liên quan
- royal
- royally
- royalty
- royalism
- royalist
- royalties
- royal blue
- royal city
- royal fern
- royal line
- royal mast
- royal mint
- royal palm
- royal road
- royal sail
- royal stag
- royalistic
- royal brace
- royal court
- royal flush
- royal house
- royal icing
- royal jelly
- royal tombs
- royal agaric
- royal casino
- royal family
- royal osmund
- royal purple
- royal tennis
- royalty deed
- royalty rent
- royal academy
- royal charter
- royal society
- royalty crude
- royalty trust
- royal highness
- royal air force
- royal paulowina
- royal poinciana
- royal commission
- royalty interest
- royal mercantilism
- royal velvet plant
- royal bank of canada
- royal dutch airlines
- royal academy of arts
- royal national eisteddfod
- royal canadian mounted police