royal air force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

royal air force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royal air force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royal air force.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • royal air force

    the airforce of Great Britain

    Synonyms: RAF

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).