royal mercantilism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

royal mercantilism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royal mercantilism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royal mercantilism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • royal mercantilism

    * kinh tế

    chủ nghĩa trọng thương tuyệt đối