royal jelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

royal jelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royal jelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royal jelly.

Từ điển Anh Việt

  • royal jelly

    * danh từ

    sữa ong chúa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • royal jelly

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mứt royal

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • royal jelly

    a secretion of the pharyngeal glands of bees that is fed to very young larvae and to bees destined to be queens