royalties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
royalties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royalties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royalties.
Từ điển Anh Việt
Royalties
(Econ) Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).
+ Xem COMPENSATION RULES.