royal stag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

royal stag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royal stag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royal stag.

Từ điển Anh Việt

  • royal stag

    /'rɔiəl'stæg/

    * danh từ

    hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • royal stag

    Similar:

    royal: stag with antlers of 12 or more branches