royal sail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

royal sail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm royal sail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của royal sail.

Từ điển Anh Việt

  • royal sail

    /'rɔiəl'seil/

    * danh từ

    (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)