raf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raf.

Từ điển Anh Việt

  • raf

    * danh từ

    vt của Royal Air Force không lực Hoàng gia (Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raf

    Similar:

    royal air force: the airforce of Great Britain

    red army faction: a Marxist and Maoist terrorist organization in Germany; a network of underground guerillas who committed acts of violence in the service of the class struggle; a successor to the Baader-Meinhof Gang; became one of Europe's most feared terrorist groups; disbanded in 1998