raf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raf.
Từ điển Anh Việt
raf
* danh từ
vt của Royal Air Force không lực Hoàng gia (Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raf
Similar:
royal air force: the airforce of Great Britain
red army faction: a Marxist and Maoist terrorist organization in Germany; a network of underground guerillas who committed acts of violence in the service of the class struggle; a successor to the Baader-Meinhof Gang; became one of Europe's most feared terrorist groups; disbanded in 1998
Từ liên quan
- raf
- raff
- raft
- rafts
- rafale
- raffia
- raffle
- rafter
- raffish
- raffles
- rafters
- rafting
- raftman
- raftered
- raftsman
- rafaelite
- raffinate
- raffinose
- raffishly
- raft risk
- raft trap
- raffle off
- rafter dam
- rafter set
- raffia palm
- raffishness
- raft bridge
- rafter beam
- rafter nail
- rafter roof
- rafter tail
- rafter, hip
- rafter frame
- rafter truss
- rafter, jack
- raff-merchant
- raffia ruffia
- rafflesiaceae
- rafter system
- rafting canal
- rafter, common
- rafter, valley
- raffaello santi
- raffia vinifera
- raft foundation
- rafter, cripple
- raffaello sanzio
- raffia taedigera
- rafter timbering
- raffia farinifera