rafaelite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rafaelite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rafaelite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rafaelite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rafaelite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    rafaelit (dẫn xuất của atphan vanađi)