raff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raff.

Từ điển Anh Việt

  • raff

    /'rifræf/ (raff) /ræf/

    * danh từ

    tầng lớp hạ lưu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raff

    * kỹ thuật

    quặng nghèo