raffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raffle.

Từ điển Anh Việt

  • raffle

    /'ræfl/

    * danh từ

    rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi

    cuộc xổ số

    * nội động từ

    dự xổ số

    to raffle for a watch: dự xổ số để lấy đồng hồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raffle

    * kinh tế

    bán rút số thưởng

    cách bán rút thăm

    cuộc bán rút thưởng

    xổ số hiện vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raffle

    a lottery in which the prizes are goods rather than money

    dispose of in a lottery

    We raffled off a trip to the Bahamas

    Synonyms: raffle off