raffle off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raffle off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raffle off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raffle off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raffle off

    Similar:

    raffle: dispose of in a lottery

    We raffled off a trip to the Bahamas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).