raffles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raffles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raffles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raffles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raffles
British colonial administrator who founded Singapore (1781-1826)
Synonyms: Sir Thomas Raffles, Sir Thomas Stamford Raffles
Similar:
raffle: a lottery in which the prizes are goods rather than money
raffle: dispose of in a lottery
We raffled off a trip to the Bahamas
Synonyms: raffle off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).