raffia ruffia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raffia ruffia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raffia ruffia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raffia ruffia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raffia ruffia

    Similar:

    raffia palm: a large feather palm of Africa and Madagascar having very long pinnatisect fronds yielding a strong commercially important fiber from its leafstalks

    Synonyms: Raffia farinifera

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).