raff-merchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raff-merchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raff-merchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raff-merchant.

Từ điển Anh Việt

  • raff-merchant

    * danh từ

    người bán đồ phế thải