curator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curator.

Từ điển Anh Việt

  • curator

    /kjuə'reitə/

    * danh từ

    người phụ trách (nhà bảo tàng...)

    (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)

    uỷ viên ban quản trị (trường đại học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curator

    the custodian of a collection (as a museum or library)

    Synonyms: conservator