conservator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservator.

Từ điển Anh Việt

  • conservator

    /'kɔnsə:veitə/

    * danh từ

    người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản

    chuyên viên bảo quản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservator

    * kinh tế

    người bảo hộ

    người bảo quản

    người giám hộ (pháp định)

    người giữ gìn

    tủ bảo quản

    ủy viên quản lý (sông...)

    viên giám sát (phúc lợi công cộng)

    * kỹ thuật

    điện:

    bình (chứa) dầu phụ

    thùng (bình) dầu phụ

    điện lạnh:

    bình dầu phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conservator

    someone appointed by a court to assume responsibility for the interests of a minor or incompetent person

    Similar:

    curator: the custodian of a collection (as a museum or library)