conservators of the peace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservators of the peace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservators of the peace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservators of the peace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conservators of the peace

    * kinh tế

    những người bảo vệ an ninh