curatorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curatorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curatorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curatorial.
Từ điển Anh Việt
curatorial
xem curator
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curatorial
of or relating to a curator or the duties of a curator
curatorial duties