curacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curacy.

Từ điển Anh Việt

  • curacy

    /'kjuərəsi/

    * danh từ

    (tôn giáo) chức cha phó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curacy

    the position of a curate